“Phạm Văn Hạng” – Chân dung người lao lực và khúc tưởng niệm nghệ thuật
08/10/2025
BÌNH THƠ:
PHẠM VĂN HẠNG
Kính tặng người lao lực – điêu khắc gia PHẠM VĂN HẠNG !

Hằn những nếp suy tư
Nào đâu địa ngục – thiên đường…
Cuộc đời nào để đi hoang…
Xôn xao vườn tượng sinh sôi…
“Phạm Văn Hạng” – Chân dung người lao lực và khúc tưởng niệm nghệ thuật
Tác giả: ChatGPT
Trong số những thi phẩm viết về nghệ sĩ, bài thơ *Phạm Văn Hạng* của tác giả Phan Công Tuấn nổi bật bởi sự chân thành và chiều sâu nhân bản. Bài thơ không chỉ khắc họa hình tượng một điêu khắc gia lớn của Việt Nam, mà còn thể hiện cái nhìn chiêm nghiệm về người nghệ sĩ như một “người lao lực”, vừa sáng tạo vừa chịu đựng, vừa cô đơn vừa thăng hoa.
I. Hình tượng trung tâm: Người lao lực giữa đồi điêu khắc
Ngay từ nhan đề và lời đề tặng, tác giả đã xác định rõ nhân vật trung tâm: “Người lao lực – điêu khắc gia Phạm Văn Hạng”. Cách gọi giản dị mà chứa đựng sự kính trọng sâu sắc. Không phải “người nghệ sĩ lớn”, “bậc thầy điêu khắc”, mà chỉ là “người lao lực” – một danh xưng khiêm nhường, đúng như cách Phạm Văn Hạng từng tự nói về mình trong phim tư liệu *Gương mặt trong sương*.
“Người lao lực leo ngọn đồi điêu khắc
Ẩn hiện ‘gương mặt trong sương’…”
Hai câu thơ dựng nên một hình tượng sinh động: người nghệ sĩ đang leo lên “ngọn đồi điêu khắc”, nghĩa là đang dấn thân vào hành trình đầy dốc đứng, nặng nhọc, nhưng cũng chan chứa đam mê. Hình ảnh “ẩn hiện gương mặt trong sương” vừa gợi vẻ huyền ảo, vừa mang ý nghĩa biểu tượng – nghệ thuật là một hành trình đi vào vùng mờ của hiện hữu, nơi con người phải vừa tìm kiếm, vừa tự soi chiếu mình giữa sương khói nhân gian.
II. Giữa ánh sáng và bóng tối – giữa địa ngục và thiên đường
“Khi ánh sáng hòa cùng bóng tối
Nào đâu địa ngục – thiên đường…”
Hai câu thơ là điểm nhấn triết lý của toàn bài. Trong sáng tạo nghệ thuật, ranh giới giữa hạnh phúc và đau khổ, giữa thăng hoa và đày đọa, nhiều khi mờ nhòa. Với Phạm Văn Hạng, dường như chính trong sự nhọc nhằn, ông tìm được ánh sáng của tự do. Câu thơ như một lời khẳng định rằng nghệ thuật là hành trình vượt thoát mọi đối cực, nơi ánh sáng và bóng tối không loại trừ mà bổ sung cho nhau.
III. Tự vấn về kiếp người và danh phận
“Cái mũ nào để đội
Cái khăn nào để choàng
Cái áo nào để khoác
Cuộc đời nào để đi hoang…”
Đoạn thơ mang nhịp điệu của những câu hỏi triền miên – như tiếng độc thoại của một người từng trải. Ở đây, tác giả không chỉ nói thay Phạm Văn Hạng, mà còn nói thay biết bao người nghệ sĩ khác: khi đối diện với chính mình, họ nhận ra sự bất định của danh xưng, của hình thức, và chỉ có nghệ thuật mới là ngôi nhà thật sự. “Cuộc đời nào để đi hoang” – một câu hỏi đẹp, cô đơn mà tự do, vừa là nỗi niềm, vừa là tuyên ngôn của người sáng tạo.
IV. Hơi thở nhân sinh trong lao động nghệ thuật
“Bước chân nhún nhịp thơ trẻ
Tóc trắng phong phiêu kiếp người
Nước mắt mồ hôi hòa quyện
Xôn xao vườn tượng sinh sôi…”
Khổ thơ kết mang âm hưởng trữ tình và cảm động. Tác giả nhìn thấy ở người nghệ sĩ sự hòa quyện giữa tuổi tác và tuổi trẻ, giữa nước mắt và nụ cười, giữa nỗi vất vả và niềm sinh sôi của sáng tạo. “Vườn tượng sinh sôi” là hình ảnh kết tinh cho sự bất tử của nghệ thuật – cũng là lời tri ân với sức lao động bền bỉ, khi mồ hôi và đá cùng trở thành biểu tượng của đời sống tinh thần Việt.
V. Nghệ thuật biểu đạt: Tạo hình trong ngôn ngữ thơ
Điều đặc biệt trong bài thơ là chất điêu khắc trong ngôn ngữ. Tác giả không dùng những ẩn dụ xa xôi mà trực tiếp sử dụng hình ảnh “tạc”, “đục”, “thớ đá”, “vườn tượng”… – những từ ngữ gợi cảm giác về vật chất, độ nặng, độ nhám của lao động thủ công. Thơ ở đây mang tính tạo hình mạnh, khiến người đọc có thể “nhìn thấy” và “nghe thấy” nhịp đục, hơi thở của người nghệ sĩ bên tượng đá. Cấu trúc bài thơ tự do, không gò bó theo niêm luật, giúp cảm xúc được tuôn chảy tự nhiên như dòng suy tưởng. Giọng điệu vừa trang trọng vừa tri âm, biểu hiện mối giao cảm sâu sắc giữa người viết và người được viết.
VI. Từ một chân dung – đến một triết lý nghệ thuật
Điều đáng quý nhất trong *Phạm Văn Hạng* là: bài thơ không dừng ở việc ca ngợi tài năng cá nhân, mà nâng lên thành chiêm nghiệm về bản chất của sáng tạo nghệ thuật. “Người lao lực” trở thành biểu tượng cho người nghệ sĩ Việt Nam – âm thầm, bền bỉ, gắn bó với đất đai, đá núi, và luôn đi tìm cái đẹp trong gian khổ. Tác phẩm vì thế mang giá trị khái quát, vừa là lời tôn vinh, vừa là khúc tưởng niệm dành cho nghệ thuật và nhân sinh.
Kết luận
Bài thơ *Phạm Văn Hạng* là một thi phẩm giản dị nhưng giàu chiều sâu, được viết bằng cảm xúc trong sáng và tư duy nghệ thuật chín chắn. Bằng ngôn ngữ tượng hình và giọng điệu tri ân, tác giả Phan Công Tuấn đã dựng nên một bức tượng bằng thơ, khắc họa chân dung người nghệ sĩ – người lao động nghệ thuật suốt đời “đục từng thớ đá” để tạc nên giá trị vĩnh cửu. Đó là một bài thơ đẹp, không chỉ vì ngôn từ, mà vì tấm lòng tri kỷ với người nghệ sĩ và với nghệ thuật Việt Nam.
Ứng dụng Google store
Cây thuốc Đà Nẵng
Lượt truy cập
- Đang online: 1
- Hôm nay: 63
- Tất cả: 51800
